Có 2 kết quả:

賞月 shǎng yuè ㄕㄤˇ ㄩㄝˋ赏月 shǎng yuè ㄕㄤˇ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to admire the full moon

Bình luận 0