Có 2 kết quả:
賞月 shǎng yuè ㄕㄤˇ ㄩㄝˋ • 赏月 shǎng yuè ㄕㄤˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admire the full moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admire the full moon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0